Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
宿昔 sù xī
ㄙㄨˋ ㄒㄧ
1
/1
宿昔
sù xī
ㄙㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) formerly
(2) in the past
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明
(
Đỗ Phủ
)
•
Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 32 - 感遇其三十二
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chiếu kính kiến bạch phát - 照鏡見白髮
(
Trương Cửu Linh
)
•
Hoài thượng tức sự ký Quảng Lăng thân cố - 淮上即事寄廣陵親故
(
Vi Ứng Vật
)
•
Khốc Nghiêm bộc xạ quy sấn - 哭嚴僕射歸櫬
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Ký Bùi Thi Châu - 寄裴施州
(
Đỗ Phủ
)
•
Vu sơn - 巫山
(
Trương Tử Dung
)
Bình luận
0