Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
宿昔 sù xī
ㄙㄨˋ ㄒㄧ
1
/1
宿昔
sù xī
ㄙㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) formerly
(2) in the past
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Chiếu kính kiến bạch phát - 照鏡見白髮
(
Trương Cửu Linh
)
•
Ký Bùi Thi Châu - 寄裴施州
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Tán thượng nhân - 寄贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Thán bạch phát - 歎白髮
(
Vương Duy
)
•
Tí Dạ ca kỳ 03 - 子夜歌其三
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Túc tích - 宿昔
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0